VN520


              

濯汙揚清

Phiên âm : zhuó wū yáng qīng.

Hán Việt : trạc ô dương thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

洗去汙穢, 激起清水。比喻去除邪惡, 發揚真善。《南史.卷三三.范泰傳》:「臣昔謬得待罪選曹, 誠無以濯汙揚清。然君子之有智能, 猶鵷鳳之有文采, 俟時而振羽翼。何患不出雲霞之上?」